Có 4 kết quả:

滨海 bīn hǎi ㄅㄧㄣ ㄏㄞˇ濒海 bīn hǎi ㄅㄧㄣ ㄏㄞˇ濱海 bīn hǎi ㄅㄧㄣ ㄏㄞˇ瀕海 bīn hǎi ㄅㄧㄣ ㄏㄞˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) coastal
(2) bordering the sea

Từ điển Trung-Anh

(1) coastal
(2) bordering the sea

Từ điển Trung-Anh

(1) coastal
(2) bordering the sea

Từ điển Trung-Anh

(1) coastal
(2) bordering the sea